Characters remaining: 500/500
Translation

in force

Academic
Friendly

Từ "in force" trong tiếng Anh một cụm từ được sử dụng để chỉ trạng thái của một quy định, luật lệ hoặc chính sách đang hiệu lực được thực thi. Khi nói rằng một điều đó "in force", điều đó có nghĩa vẫn còn được áp dụng tính ràng buộc.

Định nghĩa:
  • In force (adjective): còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • dụ: "The new law is in force as of January 1st."
  2. Trong ngữ cảnh chính sách:

    • dụ: "The company's policy on remote work is still in force."
Sử dụng nâng cao:
  • "The regulations remain in force despite the changes in management."
    • (Các quy định vẫn còn hiệu lực mặc dù sự thay đổi trong quản lý.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Force" (danh từ): sức mạnh, lực lượng. Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết liên quan đến quy định hay luật lệ.
  • "In effect": Thường được sử dụng tương đương với "in force" nhưng có thể ám chỉ đến một điều đó đang diễn ra không nhất thiết phải luật lệ.
    • dụ: "The changes are in effect now."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Effective": hiệu lực, hữu hiệu. Có thể dùng để chỉ một điều đó bắt đầu hiệu lực từ một thời điểm nhất định.

    • dụ: "The new policy will be effective next month."
  • "Applicable": có thể áp dụng, liên quan đến một tình huống cụ thể.

    • dụ: "This rule is applicable to all employees."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Put into effect": thực thi, áp dụng một quy định hoặc chính sách nào đó.
    • dụ: "The new safety measures were put into effect immediately."
Kết luận:

Cụm từ "in force" một cách diễn đạt quan trọng trong tiếng Anh, thường dùng trong các văn bản pháp , chính sách hay quy định.

Adjective
  1. còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "in force"